Nếu bạn đang chuẩn bị đầu tư hệ thống máy nén khí cho xưởng sản xuất, gara ô tô hay nhà máy, chắc chắn sẽ băn khoăn câu hỏi: “Nên chọn bình chứa khí nén dung tích bao nhiêu là đủ?”. Từ kinh nghiệm hơn 10 năm tư vấn, lắp đặt, sửa chữa máy nén khí trên toàn quốc, đội ngũ kỹ thuật Việt Nhật chia sẻ hướng dẫn cách tính thể tích bình khí nén phù hợp nhất cho từng loại máy, giúp bạn dễ hiểu, dễ áp dụng và chọn đúng ngay từ đầu.
Vì sao cần chọn đúng thể tích bình chứa khí nén?
Bình chứa khí nén (hay bình tích áp) đóng vai trò tích trữ và điều hòa lượng khí nén do máy tạo ra. Một bình khí nén có dung tích phù hợp sẽ giúp:
- Giữ áp suất ổn định cho toàn bộ hệ thống.
- Giảm tần suất bật/tắt máy nén khí, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Tiết kiệm điện năng, tránh việc máy chạy liên tục khi nhu cầu khí chưa tăng cao.
- Làm mát khí nén, giảm lượng hơi nước, bụi dầu trước khi qua lọc gió máy nén khí và máy sấy khí nén.
Ngược lại, bình chứa quá nhỏ khiến máy hoạt động quá tải; bình quá lớn gây lãng phí và chiếm diện tích không cần thiết.

Hướng dẫn cách tính thể tích bình khí nén chuẩn xác
Để chọn dung tích bình phù hợp, bạn có thể dựa vào công thức thực tế được nhiều kỹ sư khí nén sử dụng:
V (lít) = Công suất máy nén khí (Hp) × 40 (lít)
Công thức này áp dụng tương đối chính xác với sai số chỉ khoảng ±5% trong đa số trường hợp công nghiệp phổ thông.
Lưu ý: Công suất máy nén khí thường ghi dưới dạng kW, bạn cần quy đổi sang Hp trước khi tính.
Cách quy đổi:
1 kW = 1.341 Hp
Ví dụ:
Máy nén khí công suất 7.5 kW (≈10 Hp)
→ Thể tích bình chứa phù hợp: 10 × 40 = 400 lít
Với cách tính này, bạn có thể ước lượng nhanh dung tích bình cần dùng mà không cần công cụ phức tạp.
Bảng tham khảo dung tích bình khí nén theo công suất máy
| STT | Công suất máy nén khí | Dung tích bình khí (lít) |
| 1 | Dưới 5.5 Hp | 50 – 300 lít |
| 2 | 7.5 Hp – 10 Hp (7.5 kW) | 300 – 500 lít |
| 3 | 15 Hp – 20 Hp (11–15 kW) | 500 – 1000 lít |
| 4 | 30 Hp (22 kW) | 1000 – 1500 lít |
| 5 | 40–50 Hp (30–37 kW) | 1500 – 2000 lít |
| 6 | 75 Hp (55 kW) | 2000 – 3000 lít |
| 7 | 100 Hp (75 kW) | 3000 – 4000 lít |
| 8 | 150 Hp (110 kW) | 5000 – 6000 lít |
| 9 | 200 Hp (150 kW) | 8000 – 10.000 lít |
| 10 | 250 Hp (185 kW) | Khoảng 10.000 lít |
Mẹo nhỏ: Nếu hệ thống của bạn dùng máy nén khí trục vít chạy liên tục, hãy chọn bình có dung tích lớn hơn 20–30% so với tính toán, để đảm bảo ổn định áp suất trong giờ cao điểm.

Cách kết hợp bình chứa với hệ thống khí nén hiệu quả
Một hệ thống khí nén hoạt động ổn định không chỉ dựa vào máy nén khí, mà còn phụ thuộc vào cách bố trí và kết nối các thiết bị phụ trợ, bao gồm:
- Bình chứa khí nén: đặt gần máy nén nhưng nên có đường ống giảm chấn rung.
- Lọc gió máy nén khí chính hãng: giúp ngăn bụi và hơi dầu lọt vào hệ thống, bảo vệ thiết bị phía sau.
- Máy sấy khí nén: loại bỏ hơi nước, tránh rỉ sét trong ống dẫn và hỏng dụng cụ khí nén.
- Bộ lọc tách dầu, lọc tinh: đảm bảo khí nén sạch khi ra đầu cuối.
Nếu bạn chưa có kinh nghiệm thiết kế hệ thống, Việt Nhật có thể hỗ trợ khảo sát, tư vấn miễn phí và thiết kế sơ đồ đường ống tối ưu nhất, tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
Những sai lầm thường gặp khi chọn bình khí nén
Nhiều khách hàng khi mới lắp đặt máy nén khí thường mắc phải một số lỗi khiến hệ thống nhanh xuống cấp:
- Chọn bình cũ trôi nổi, không có chứng nhận kiểm định an toàn.
- Dùng bình không đúng áp lực làm việc, dẫn đến nổ bình hoặc xì khí.
- Không kiểm tra van an toàn, đồng hồ áp suất định kỳ.
- Không kết hợp hệ thống lọc – sấy khí, khiến khí nén ẩm, bẩn, làm hỏng thiết bị sử dụng.
Một hệ thống khí nén hiệu quả cần có bình tích áp đạt chuẩn, lọc gió máy nén khí chính hãng và phụ tùng máy nén khí được thay đúng chu kỳ.

Nên tự tính hay nhờ đơn vị chuyên nghiệp tư vấn?
Nếu bạn chỉ dùng máy nén khí nhỏ cho gara, xưởng mộc, xưởng cơ khí mini, có thể dựa vào công thức trên để chọn nhanh bình chứa.
Tuy nhiên, với hệ thống khí nén quy mô nhà máy, dây chuyền sản xuất tự động, bạn nên nhờ đơn vị chuyên phân phối và sửa chữa máy nén khí tư vấn vì ngoài công suất, còn phải tính đến:
- Lưu lượng khí tiêu thụ thực tế của thiết bị.
- Tần suất hoạt động của máy nén khí.
- Chiều dài và đường kính đường ống khí.
- Hệ số tổn thất áp suất trong hệ thống.
Tại Việt Nhật, đội ngũ kỹ sư có thể giúp bạn tính toán chính xác dung tích bình khí nén, lựa chọn lọc gió máy nén khí chính hãng phù hợp và bố trí hệ thống tiết kiệm điện năng nhất.
Mua bình khí nén chất lượng tại Việt Nhật
Làm theo hướng dẫn cách tính thể tích bình khí nén sẽ giúp bạn chủ động chọn được thiết bị phù hợp, tiết kiệm chi phí và vận hành hiệu quả. Tuy nhiên, nếu bạn chưa chắc chắn, hãy để Việt Nhật hỗ trợ.
Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, Việt Nhật cam kết mang đến bình khí nén chất lượng, hệ thống lắp đặt tối ưu và dịch vụ bảo hành tận tâm, giúp doanh nghiệp yên tâm sản xuất dài hạn.
Không chỉ cung cấp máy nén khí mới và máy Nhật bãi chọn lọc, Việt Nhật còn mang đến giải pháp khí nén toàn diện gồm:
- Tư vấn chọn bình khí nén và thiết kế hệ thống khí nén.
- Cung cấp phụ tùng máy nén khí, lọc gió máy nén khí chính hãng, bộ tách dầu, van an toàn, đồng hồ áp suất…
- Sửa chữa máy nén khí chuyên nghiệp, bảo trì định kỳ cho nhà xưởng.
- Kiểm định bình chứa khí nén, lắp đặt, bảo hành trọn gói.
Để được tư vấn cụ thể và chi tiết hơn về bình khí nén và máy nén khí, các bạn vui lòng liên hệ:
Thông tin liên hệ Việt Nhật:
- Văn phòng giao dịch: Đường 379, Khu đô thị Ecopark, Gia Lâm, Hà Nội
☎ Hotline: 0982 8228 03 – 0915 455 262
- Xưởng dịch vụ: Đường 379, Cụm CN Sạch, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
☎ Hotline: 0982 8228 03
- Chi nhánh TP. HCM: 0969 563 435 – 0962 657 741 – 0961 927 919
- Email: info.vietnhatvn@gmail.com
- Website: https://maynenkhi24h.com
